Báo giá xây nhà trọn gói tại Hà Nội tối ưu chi phí
Để xây dựng ngôi nhà mơ ước một cách hiệu quả tại Hà Nội, việc hiểu rõ và kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí xây dựng trọn gói là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bạn tối ưu hóa ngân sách, tránh phát sinh chi phí không đáng có và đảm bảo công trình hoàn thành đúng như mong đợi.
Yếu tố ảnh hưởng chi phí xây nhà trọn gói Hà Nội
Chi phí xây nhà trọn gói tại Hà Nội có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp, tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.
1. Điều kiện thi công
Vị trí xây dựng và điều kiện mặt bằng ảnh hưởng đáng kể đến chi phí thi công. Những khu vực có địa hình khó khăn hoặc hạn chế về không gian vận chuyển vật liệu có thể phát sinh thêm chi phí xây dựng.
2. Quy mô xây dựng
Diện tích và số tầng càng lớn thì đơn giá có thể giảm theo m2, nhưng tổng chi phí lại cao hơn so với những công trình có quy mô nhỏ hơn.
3. Phong cách kiến trúc
Thiết kế kiến trúc càng phức tạp, chi phí thi công càng cao. Nhà theo phong cách tân cổ điển với nhiều chi tiết trang trí sẽ tốn kém hơn so với những mẫu nhà hiện đại hoặc tối giản.
4. Vật liệu xây dựng
Lựa chọn vật liệu cũng ảnh hưởng lớn đến chi phí tổng thể. Sử dụng vật liệu cao cấp giúp nâng cao chất lượng và độ bền nhưng đi kèm với mức giá cao hơn so với các loại vật liệu phổ thông.
Cách tính giá xây nhà trọn gói Hà Nội
Chi phí xây nhà trọn gói tại Hà Nội có thể được tính theo nhiều phương pháp khác nhau. Trong đó phổ biến nhất là tính theo diện tích sàn xây dựng. Đây là cách giúp chủ đầu tư dễ dàng ước lượng mức kinh phí ban đầu. Tuy nhiên, để có con số chính xác hơn, cần dựa vào bảng dự toán chi tiết của nhà thầu.
Phương pháp tính theo m² sàn xây dựng
Công thức cơ bản:
Chi phí xây nhà trọn gói = Đơn giá xây dựng x Tổng diện tích sàn
Trong đó:
-
Diện tích sàn xây dựng: Bao gồm diện tích các tầng, móng, mái (tính theo hệ số phù hợp).
-
Đơn giá xây dựng: Tùy vào phong cách thiết kế và chất lượng vật liệu, mức giá dao động từ 6.000.000 – 12.000.000 VNĐ/m².
Ví dụ cụ thể:
Giả sử bạn xây nhà phố 3 tầng, diện tích mỗi sàn 5x20m (100m²), sử dụng móng cọc và mái bê tông cốt thép (BTCT).
Tổng diện tích xây dựng được tính như sau:
-
Tầng 1: 100% diện tích → 100m²
-
Tầng 2: 100% diện tích → 100m²
-
Tầng 3: 100% diện tích → 100m²
-
Móng cọc: 50% diện tích → 50m²
-
Mái BTCT: 50% diện tích → 50m²
➡ Tổng diện tích xây dựng: 400m²
Nếu áp dụng đơn giá 7.000.000 VNĐ/m², chi phí xây dựng ước tính là:
7.000.000 x 400 = 2.800.000.000 VNĐ
Lưu ý: Đây chỉ là cách tính tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo vị trí, phong cách thiết kế và vật liệu sử dụng. Để có báo giá xây nhà trọn gói Hà Nội chính xác, chủ đầu tư nên yêu cầu dự toán chi tiết từ nhà thầu.
Xem thêm: Xây nhà trọn gói Phú Thọ tối ưu chi phí
Cách tính diện tích xây nhà trọn gói
Trong xây dựng, diện tích công trình không chỉ được tính theo diện tích sàn sử dụng mà còn dựa vào các hệ số quy đổi phù hợp. Việc hiểu rõ cách tính diện tích sẽ giúp chủ đầu tư dễ dàng dự trù chi phí và so sánh báo giá từ các nhà thầu.
Hệ số tính diện tích xây dựng
-
Tầng bán hầm (độ sâu 1.0m - 1.5m so với vỉa hè): Tính 150% diện tích tầng trệt.
-
Tầng hầm (độ sâu 1.5m - 2.0m so với vỉa hè): Tính 200% diện tích tầng trệt.
-
Khu vực có mái che (tầng trệt, các lầu, sân thượng có mái che): Tính 100% diện tích.
-
Khu vực không có mái che (mái BTCT, sân thượng, sân phơi…): Tính 50% diện tích.
-
Giếng trời, ô trống dưới 8m²: Tính 50% diện tích.
-
Giếng trời, ô trống trên 8m²: Tính 100% diện tích.
-
Mái ngói kèo sắt: Tính 70% diện tích (mặt bằng nghiêng).
-
Mái ngói BTCT: Tính 100% diện tích (mặt bằng nghiêng).
-
Sân trước, sân sau: Tính 50% diện tích tầng trệt, nếu có móng – đài cọc – đà kiềng: Tính 70%.
-
Cầu thang: Tính 100% diện tích tầng trệt.
-
Móng băng: Tính 50% diện tích.
-
Móng đơn: Không tính thêm.
-
Móng bè: Tính 50% diện tích tầng trệt.
-
Móng cọc: Tính 30% diện tích tầng trệt, nếu đổ bê tông sàn trệt thì tính 50%.
Khi đã xác định các hệ số tính diện tích, chủ đầu tư có thể dễ dàng tính toán tổng diện tích xây dựng và ước lượng chi phí theo mét vuông. Hiện nay, có hai phương pháp tính giá phổ biến: tính theo đơn giá m² và bóc tách dự toán chi tiết.
Trong xây dựng, diện tích công trình không chỉ giới hạn ở phần sàn sử dụng mà còn được quy đổi theo các hệ số phù hợp. Nắm rõ cách tính diện tích giúp chủ đầu tư chủ động hơn trong việc dự trù ngân sách và so sánh báo giá từ các nhà thầu.
Báo giá xây nhà trọn gói tại Hà Nội
Dưới đây là bảng báo giá xây nhà trọn gói tại Hà Nội 2025, bao gồm các hạng mục thi công phần thô và hoàn thiện để bạn tham khảo.
Hạng mục |
Chi tiết |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Dịch vụ toàn diện từ thiết kế, xin giấy phép xây dựng, thi công, bàn giao đến bảo hành. |
Tất cả các loại hình xây dựng |
5.000.000 - 7.500.000 |
Trọn gói phần thô |
Biệt thự |
3.500.000 – 4.050.000 |
Nhà phố |
3.250.000 – 3.750.000 |
|
Khách sạn |
3.200.000 – 3.750.000 |
|
Nhà xưởng |
2.400.000 – 3.300.000 |
|
Quán cà phê |
3.150.000 – 3.800.000 |
|
Hoàn thiện trọn gói cho nhà đã xây thô |
Tất cả các loại hình xây dựng |
2.500.000 - 3.800.000 |
Chi phí nhân công |
Tất cả các loại hình xây dựng |
1.100.000 – 1.500.000 |
Lưu ý: Đơn giá xây nhà trọn gói tại Hà Nội trên đây chỉ mang tính tham khảo. Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thi công, quy mô công trình, phong cách thiết kế, loại vật liệu sử dụng và các yêu cầu riêng của chủ nhà.
Xem thêm: Xây nhà trọn gói tại Hà Nam thiết kế tối ưu
Giải pháp xây nhà trọn gói Hà Nội tối ưu chi phí với sàn XF-BOX
XRF-Việt Nam là đơn vị uy tín tại Hà Nội, mang đến giải pháp xây dựng tối ưu với sàn phẳng XF-BOX. Công nghệ này không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp rút ngắn tiến độ và tiết kiệm chi phí hiệu quả. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn hiểu rõ hơn về những ưu điểm vượt trội của phương pháp này.
Đặc điểm |
Sàn hộp XF-BOX |
Sàn truyền thống |
Chiều cao thông thủy |
Cao |
Thấp |
Khả năng cách âm |
Tốt |
Kém |
Khả năng cách nhiệt |
Tốt |
Kém, cần lớp chống nóng thêm |
Bước cột |
Lớn (7-17m) |
Nhỏ (<7m) |
Tiết kiệm coppha |
Ít, ghép phẳng |
Tốn nhiều, ghép dầm |
Tần suất luân chuyển coppha |
Nhiều lần (4-6 lần) |
Ít lần (2-3 lần) |
Tiết kiệm thép |
Ít (22-30 kg/m²) |
Nhiều (35-50 kg/m²) |
Tiến độ thi công |
Nhanh (1 sàn: 6 ngày) |
Chậm (1 sàn: 7 ngày) |
Xây tường |
Dễ dàng lên bất kỳ vị trí nào |
Phải lên trước các vị trí cố định |
Tính linh hoạt |
Dễ thay đổi |
Khó thay đổi |
Chi phí xây dựng phần thô (VNĐ/m²) |
950.000 - 1.100.000 |
1.200.000 - 1.400.000 |
Chiều cao thông thủy và khả năng gia tăng số tầng
Giải pháp này giúp tăng chiều cao thông thủy, tạo không gian thoáng đãng hơn. Đặc biệt, có thể bổ sung thêm tầng mà không làm thay đổi tổng chiều cao công trình, tối ưu hóa thiết kế kiến trúc.
Khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội
Mang lại không gian yên tĩnh và mát mẻ nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, giúp hạn chế nhu cầu lắp đặt thêm lớp chống nóng.
Bước cột lớn, giảm chi phí coppha
Khoảng cách cột linh hoạt từ 7-17m, giúp mở rộng không gian sử dụng và giảm chi phí coppha nhờ quy trình lắp đặt đơn giản, thuận tiện.
Tiết kiệm vật liệu, đẩy nhanh tiến độ thi công
Giảm lượng thép sử dụng (22-30 kg/m²), tối ưu chi phí xây dựng.
Đẩy nhanh tiến độ với thời gian thi công mỗi sàn chỉ khoảng 6 ngày, giúp dự án hoàn thành nhanh hơn.
Linh hoạt trong thiết kế và thi công
Dễ dàng bố trí tường ở nhiều vị trí khác nhau, thuận tiện cho việc điều chỉnh thiết kế hoặc thay đổi công năng sử dụng, đảm bảo tính linh hoạt cao cho công trình.
Liên hệ ngay với XRF-Việt Nam để được tư vấn báo giá xây dựng chi tiết tối ưu chi phí!
CÔNG TY TNHH Tư vấn xây dựng XRF-Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 10, tòa nhà RCC 33 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0988 431 399
Email: info.xrf@gmail.com
Fanpage: XRF - Việt Nam
Xem thêm