Nhà ở xã hội Becamex có nên mua? Cách đăng ký
- Tổng quan về nhà ở xã hội Becamex
- Có nên mua nhà ở xã hội Becamex?
- Bảng giá nhà ở xã hội Becamex mới nhất
- Nhà ở xã hội Becamex giai đoạn 3 – Thông tin cập nhật
- Đăng ký mua nhà ở xã hội Becamex – Thủ tục chi tiết
- Khám phá giải pháp sàn phẳng tối ưu cho nhà ở xã hội - XF-BOX
- Bảng giải pháp sàn phẳng tối ưu cho nhà ở xã hội — XF-BOX
- Gợi ý chọn phương án cho nhà ở xã hội (XF-BOX)
Becamex nhà ở xã hội mang đến giải pháp an cư chất lượng, chi phí hợp lý cho người lao động và gia đình có thu nhập trung bình – thấp. Có nên mua nhà ở xã hội Becamex? Thủ tục đăng ký mua nhà ở xã hội Becamex giai đoạn 3 như thế nào? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu tổng quan về nhà ở xã hội ngay nhé!
Tổng quan về nhà ở xã hội Becamex
Nhà ở xã hội Becamex là một trong những mô hình tiêu biểu trong việc giải quyết nhu cầu an cư cho người lao động. Hay cán bộ công nhân viên tại các khu công nghiệp và người dân có thu nhập trung bình – thấp. Với thiết kế hiện đại, tiện ích đầy đủ và chi phí hợp lý, dự án mang đến giải pháp tối ưu. Giúp hàng chục nghìn gia đình có cơ hội sở hữu chỗ ở ổn định, chất lượng.
Các dự án nhà ở xã hội Becamex được quy hoạch khoa học, nằm tại vị trí thuận lợi gần khu công nghiệp, trường học, bệnh viện và nhiều tiện ích công cộng. Becomex chú trọng đến không gian sống thoải mái, an toàn cho dân cư. Bên cạnh đó, còn tạo ra môi trường cộng đồng văn minh, phù hợp với xu hướng phát triển đô thị bền vững. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một nơi ở lâu dài với mức giá phù hợp và hạ tầng đồng bộ.
Có nên mua nhà ở xã hội Becamex?
Có nên ở khu nhà ở an sinh xã hội Becamex không là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm kiếm chỗ ở ổn định, giá cả phù hợp. Với ưu điểm nổi bật về vị trí thuận lợi, gần các khu công nghiệp, trường học và bệnh viện. Dự án mang lại nhiều tiện ích cho người lao động cũng như gia đình có thu nhập trung bình – thấp. Chi phí mua nhà hợp lý, chính sách hỗ trợ thanh toán linh hoạt và chất lượng xây dựng đảm bảo giúp Becamex trở thành lựa chọn an cư đáng tin cậy.
Bên cạnh đó, việc sở hữu khu nhà ở xã hội Becamex không chỉ mang đến nơi ở lâu dài mà còn đảm bảo tính pháp lý rõ ràng, an toàn và bền vững. Đây chính là giải pháp tối ưu cho những ai muốn an cư tại khu vực phát triển năng động. Đồng thời phù hợp với khả năng tài chính. Vì vậy, mua nhà ở xã hội Becamex là quyết định hoàn toàn xứng đáng để bạn cân nhắc trong kế hoạch lâu dài.
Bảng giá nhà ở xã hội Becamex mới nhất
Dưới đây là bàng giá nhà ở xã hội Becamex mà bạn có thể tham khảo:
Diện tích căn hộ |
Loại căn |
Khoảng giá tham khảo |
30 m² |
1 – 2 phòng ngủ |
330 – 420 triệu đồng |
38 m² |
2 phòng ngủ |
430 – 500 triệu đồng |
45 – 50 m² |
2 phòng ngủ mở rộng |
500 – 650 triệu đồng |
Trên 50 m² |
2 – 3 phòng ngủ |
650 triệu – 800 triệu đồng |
Lưu ý:
-
Bàng giá nhà ở xã hội Becamex sẽ thay đổi theo tầng, hướng, nội thất, và tiện ích kèm theo.
-
Chi phí phát sinh (sổ hồng, thuế, phí chuyển nhượng) có thể không được tính vào giá rao bán.
Nhà ở xã hội Becamex giai đoạn 3 – Thông tin cập nhật
Dự án NOXH Becamex – khu Định Hòa (Thủ Dầu Một, Bình Dương) đang được mở rộng với giai đoạn 3 bao gồm các khu 3, 4, 5 với tổng cộng khoảng 6.800 căn hộ cao tầng (20 tầng). Quy hoạch mới được phê duyệt điều chỉnh tầng cao tối đa từ 10 lên 20 tầng nhằm tăng mật độ sử dụng đất & cung ứng căn hộ cho người lao động.
Diện tích nhà an sinh xã hội Becamex bình dương chủ yếu từ 30 m² đến 58 m², phù hợp với nhu cầu của công nhân & người có thu nhập thấp. Giá bán tham khảo các căn hộ giai đoạn mới dao động từ ~100 triệu đến khoảng 580-600 triệu đồng/căn, tùy diện tích, tầng và hoàn thiện. Các tiện ích nội khu bao gồm công viên, cây xanh, các khu vui chơi, dịch vụ giao thông thuận tiện hỗ trợ người dân.
Đăng ký mua nhà ở xã hội Becamex – Thủ tục chi tiết
Dưới đây là hướng dẫn thủ tục đăng ký mua nhà ở xã hội Becamex theo các quy định mới (Nghị định 100/2024/NĐ-CP + Thông tư 05/2024/TT-BXD):
-
Quy định & điều kiện chung
-
Đối tượng đăng kí mua nhà ở xã hội Becamex giai đoạn 3 phải đáp ứng quy định về thu nhập, nhà ở hiện tại, nơi cư trú theo luật Nhà ở 2023.
-
Phải chưa có nhà ở thuộc sở hữu tại địa phương (ở tỉnh/thành phố nơi có dự án), và vợ/chồng nếu có cũng không đứng tên bất động sản.
-
Có giấy tờ chứng minh rõ ràng thu nhập, công việc, hợp đồng lao động nếu có; nếu không có hợp đồng thì cần xác nhận thu nhập từ UBND cấp xã hoặc nơi công tác.
-
Hồ sơ cần chuẩn bị
Dưới đây là các giấy tờ được yêu cầu:
-
Đơn đăng ký mua nhà xã hội Becamex (theo mẫu quy định — Mẫu số 01, Phụ lục II Nghị định 100/2024)
-
CMND / CCCD, giấy khai sinh nếu cần, sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú hợp lệ
-
Giấy tờ xác nhận đối tượng được hưởng chính sách nhà ở xã hội (công nhân, cán bộ, người thu nhập thấp, người có công… nếu thuộc diện ưu tiên)
-
Giấy xác nhận chưa có nhà ở, hoặc nhà ở hiện tại không đủ tiêu chuẩn (diện tích nhỏ, tình trạng hư hỏng…)
-
Giấy tờ chứng minh thu nhập trong 12 tháng gần nhất, hợp đồng lao động hoặc giấy xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền nếu không có hợp đồng
Nếu bạn còn thắc mắc gì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp nhé!
Xem thêm: Nhà xã hội là gì? Tiêu chuẩn thiết kế nhà xã hội
Khám phá giải pháp sàn phẳng tối ưu cho nhà ở xã hội - XF-BOX
XF-BOX đang được xem là một trong những giải pháp sàn phẳng hiện đại. Giải pháp này mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là đối với nhà ở xã hội. Nhờ thiết kế thông minh, XF-BOX giúp giảm đáng kể khối lượng bê tông và thép sử dụng nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực cao. Từ đó tối ưu chi phí và rút ngắn tiến độ thi công. Không chỉ vậy, việc loại bỏ hệ dầm ngang còn tạo ra không gian thông thoáng, linh hoạt hơn trong bố trí căn hộ. Ngoài ra còn giúp nâng cao tính tiện nghi và hiệu quả sử dụng.
Bên cạnh yếu tố kinh tế, XF-BOX còn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và độ bền lâu dài. Đồng thời góp phần vào xu hướng xây dựng xanh, bền vững nhờ giảm lượng vật liệu tiêu thụ. Đây chính là giải pháp tối ưu cho các dự án nhà ở xã hội khi vừa giúp tiết kiệm chi phí, vừa mang lại không gian sống chất lượng cho cộng đồng.
Bảng giải pháp sàn phẳng tối ưu cho nhà ở xã hội — XF-BOX
Dưới đây là bảng so sánh nhanh các giải pháp sàn phẳng thường dùng cho công trình nhà ở xã hội, trong đó XF-BOX như một phương án tối ưu về tiết kiệm vật liệu và rút ngắn thời gian thi công. Bảng cung cấp các thông số tham khảo, ưu — nhược điểm và gợi ý ứng dụng. Lưu ý: các thông số về độ dày, nhịp tối ưu và tải trọng là giá trị ước lượng để so sánh; mọi thiết kế chi tiết phải do kỹ sư kết cấu chịu trách nhiệm theo tiêu chuẩn và quy định địa phương.
STT |
Giải pháp |
Kết cấu chính |
Độ dày sàn (tham khảo) |
Nhịp tối ưu (m) |
Tải trọng tính toán (kN/m²) |
Cốt thép chủ yếu / Hệ liên kết |
Ưu điểm chính |
Nhược điểm |
Ứng dụng gợi ý |
Ghi chú kỹ thuật |
1 |
Sàn phẳng in-situ (bê tông đặc) |
Bê tông cốt thép đúc tại chỗ, không dầm nổi |
120–180 mm |
3.0–5.0 m |
3.0–5.0 |
Cốt thép phân bố trên/dưới theo tiêu chuẩn |
Thi công đơn giản, chi phí đầu tư khuôn thấp, phù hợp cho diện tích nhỏ |
Tiêu tốn vật liệu bê tông, hạn chế nhịp lớn, thời gian thi công dài |
Nhà ở thấp tầng, các toà nhà chi phí thấp |
Cần kiểm soát hiện tượng xuyên thủng (punching) tại cột |
2 |
Sàn phẳng có vùng dày (drop panel / column capital) |
Bê tông in-situ, vùng dày quanh cột |
140–220 mm (vùng dày tăng thêm 50–150 mm) |
3.5–6.0 m |
3.5–5.5 |
Cốt thép toàn khối, bổ sung liên kết vùng cột |
Tăng khả năng chịu xuyên thủng; đơn giản hoá mặt sàn |
Tăng lượng bê tông, phức tạp bố trí cốp pha tại vùng dày |
Tòa nhà 3–12 tầng cần giảm cột, mặt sàn sạch |
Thường áp dụng khi yêu cầu giảm cốt thép cục bộ quanh cột |
3 |
XF-BOX — Sàn rỗng (voiced/voided slab) |
Bê tông cốt thép in-situ kết hợp lõi rỗng (hộp XF) |
140–220 mm (tùy thiết kế) |
5.0–12.0 m |
2.5–5.0 (tùy tầng và tải) |
Cốt thép chủ yếu ở trên/dưới; bản đáy liên tục |
Giảm khối lượng bê tông 20–40%, kéo dài nhịp, giảm tải trọng nền và kết cấu |
Cần kiểm soát chất lượng lõi, bố trí cốt thép chống xuyên thủng, yêu cầu công tác nghiệm thu cao |
Nhà ở xã hội nhiều tầng (4–12 tầng), tiết kiệm vật liệu và chi phí nền móng |
Kiểm tra punching shear quan trọng; có thể kết hợp với gối cột tăng cường hoặc bulong cắt |
4 |
Tấm rỗng đúc sẵn / Hollow-core precast |
Dầm/rãnh rỗng đúc sẵn bê tông cốt thép (precast) |
150–300 mm (theo panel) |
6.0–12.0 m |
2.0–4.0 |
Mối nối bằng bê tông liên kết/cốt thép nối |
Tốc độ lắp đặt nhanh, chất lượng nhà máy cao, ít phụ thuộc thời tiết |
Cần vận chuyển lớn, phụ thuộc xe cẩu, khó bố trí hình học phức tạp |
Nhà ở nhiều tầng lặp lại mặt bằng đơn giản |
Yêu cầu chi tiết mối nối, cách nhiệt và chống cháy thường cần thêm lớp hoàn thiện |
5 |
Sàn liên hợp thép–bê tông (composite with profiled deck) |
Tấm thép sóng + bê tông lớp trên |
100–160 mm bê tông trên mặt thép |
4.0–8.0 m |
2.5–5.0 |
Cốt liên kết bằng mút/calypso dính, bulong hàn |
Nhẹ, thi công nhanh, phù hợp sàn lớn, kết cấu nhẹ |
Chi phí vật liệu thép cao hơn; yêu cầu kỹ thuật hàn và chống ăn mòn |
Tòa nhà có yêu cầu lắp ghép nhanh, tòa nhà trung cấp |
Kiểm tra chống rung, âm học; lớp bảo vệ chống cháy cần tính toán |
6 |
Sàn căng trước (Post-tensioned flat slab) |
Bê tông ứng lực trước/ứng lực sau bằng cáp căng |
120–200 mm (có thể mỏng hơn so với sàn thường) |
6.0–14.0 m |
2.5–6.0 |
Cáp thép kéo trước/sau, phụ kiện neo |
Tăng nhịp lớn, giảm độ dày, tiết kiệm vật liệu |
Thi công phức tạp, cần kiểm soát căng cáp, chi phí nhân công chuyên môn |
Dự án yêu cầu tiết kiệm vượt nhịp, tòa nhà thương mại / hỗn hợp |
Cần quản lý nứt, bảo dưỡng hệ cáp; phù hợp khi muốn sàn mỏng và nhịp lớn |
Gợi ý chọn phương án cho nhà ở xã hội (XF-BOX)
-
Ưu tiên XF-BOX khi hệ mặt bằng của các tầng lặp lại, cần giảm tải trọng xuống nền móng và muốn kéo dài nhịp tối ưu (thường 5–9 m). XF-BOX giúp giảm bê tông, giảm chi phí móng và tăng tốc thi công so với sàn đặc.
-
Nếu mặt bằng nhỏ, nhiều chia ô hoặc không có yêu cầu nhịp lớn, sàn phẳng in-situ hoặc sàn có vùng dày là lựa chọn kinh tế và thi công đơn giản hơn.
-
Dự án cần thi công nhanh, lắp ghép: cân nhắc tấm rỗng đúc sẵn hoặc sàn liên hợp thép–bê tông. Tuy nhiên, chi phí vận chuyển và yêu cầu lắp đặt cần đánh giá.
-
Công tác chiếu sáng âm thanh, cách nhiệt, chống cháy cần bổ sung giải pháp hoàn thiện riêng cho từng loại sàn (lớp trần, vật liệu cách âm, bảo ôn chống cháy cho tấm rỗng, v.v.).
Lưu ý chung kỹ thuật và chi phí
-
Tất cả số liệu là tham khảo; thiết kế kết cấu, kích thước, và tiết diện cốt thép phải do kỹ sư kết cấu thực hiện và kiểm tra theo tiêu chuẩn Việt Nam/tiêu chuẩn quốc tế áp dụng.
-
Đánh giá chi phí cần tính đến: vật liệu, nhân công, chi phí cốp pha (và lõi XF nếu có), chi phí vận chuyển, thiết bị nâng, và chi phí hoàn thiện.
-
Kiểm soát punching shear (xuyên thủng) ở khu vực cột là yêu cầu bắt buộc với sàn phẳng, đặc biệt sàn rỗng và sàn mỏng — giải pháp gia cường có thể là: tăng tiết diện vùng cột, bố trí cốt dọc, cắt sắp bulong, hoặc dùng bulông cắt.
Liên hệ ngay đến XRF Việt Nam để được tư vấn và báo giá chính xác nhất!
Xem thêm: Giá xây nhà trọn gói Hà Nội chi phí trọn gói
CÔNG TY TNHH Tư vấn xây dựng XRF-Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 10, tòa nhà RCC 33 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0988 431 399
Email: info.xrf@gmail.com
Fanpage: XRF - Việt Nam
Xem thêm