Dầm thép là gì? Bố trí thép dầm, dầm sàn

Dầm thép có trọng lượng khá nhẹ cũng như khả năng chịu lực lớn, dễ di chuyển. Do đó Dầm thép được sử dụng rộng rãi trong những kết cấu nhịp lớn. Vậy dầm thép là gì? Dầm thép có tốt hơn dầm bê tông không? Bài viết sau sẽ phân tích và so sánh chi tiết các loại dầm. Qua đó giúp bạn hiểu rõ hơn về dầm là gì trong xây dựng.

Dầm thép là gì?

Dầm thép là thanh thép có dạng ngang hoặc nghiêng, được thiết kế để chịu lực và truyền tải trọng từ bản sàn, mái hoặc kết cấu phụ bên trên sang cột hoặc tường. Dầm thép có vai trò quan trọng trong việc truyền tải trọng từ các bộ phận khác như sàn, mái, tường xuống cột hoặc móng, giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình. Dầm thép có nhiều loại và hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế và tải trọng của công trình.

Xem thêm:

So sánh giữa dầm thép và dầm bê tông 

Hiện nay, dầm kết cấu thép ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Vậy so với dầm bê tông truyền thống dầm thép có những đặc điểm gì nổi bật? Dưới đây là bảng so sánh giữa dầm thép và dầm bê tông dựa trên các tiêu chí quan trọng trong xây dựng:

Tiêu chí

Dầm Thép

Dầm Bê Tông (cốt thép)

Vật liệu chính

Thép hình (I, H, hộp...)

Bê tông kết hợp cốt thép

Khả năng chịu lực

Rất cao, đặc biệt chịu uốn & kéo tốt

Chịu lực tốt, nhất là chịu nén

Trọng lượng bản thân

Nhẹ hơn bê tông (cùng tải trọng thiết kế)

Nặng hơn nhiều

Thi công

Nhanh, chính xác, có thể lắp ghép sẵn

Thi công lâu hơn do cần coffa, đổ bê tông, dưỡng hộ

Khả năng tái sử dụng

Tái sử dụng được, dễ tháo lắp

Hầu như không thể tái sử dụng

Tuổi thọ

50–70 năm nếu bảo trì tốt (sơn chống gỉ, mạ kẽm)

70–100 năm, ít cần bảo trì thường xuyên

Chống cháy

Kém hơn, cần sơn chống cháy hoặc bọc bê tông

Tốt, bê tông không bắt cháy

Khả năng chống ăn mòn

Dễ bị gỉ nếu không xử lý bề mặt

Tốt hơn, đặc biệt là bê tông đặc chắc

Thẩm mỹ – thiết kế linh hoạt

Rất linh hoạt, phù hợp với kiến trúc hiện đại, không gian lớn không cột

Hạn chế hơn, thường phải chịu kích thước lớn để đạt tải trọng

Chi phí

Chi phí vật tư cao hơn nhưng tiết kiệm thời gian và nhân công

Chi phí vật tư thấp hơn nhưng tốn công xây dựng

Ứng dụng phổ biến

Nhà thép tiền chế, nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu vượt

Nhà dân dụng, nhà phố, công trình hạ tầng

Kết luận:

  • Dầm thép phù hợp với các công trình yêu cầu tiến độ nhanh, không gian lớn, có thể tháo lắp như nhà công nghiệp, nhà thép tiền chế, nhà khung thép hiện đại.

  • Dầm bê tông phù hợp với công trình dân dụng phổ thông, nhà ở, công trình yêu cầu cách âm cách nhiệt tốt và chi phí hợp lý.

Nguyên tắc bố trí thép dầm móng

Dưới đây là một số nguyên tắc về cách bố trí thép dầm móng đúng chuẩn hiện nay.

1. Xác định chức năng và vị trí dầm móng

Dầm móng (hay còn gọi là dầm giằng móng) có chức năng liên kết các móng đơn lại với nhau, phân phối tải trọng đồng đều xuống nền và tăng độ cứng tổng thể cho móng công trình. Tùy vào vị trí, dầm móng có thể chịu uốn, chịu cắt hoặc chịu nén nên việc bố trí thép cần phù hợp với nội lực.

2. Thép chịu lực chính

  • Thép dọc (thép chịu lực) thường sử dụng từ 2 đến 4 thanh, đường kính từ phi 16 trở lên tùy theo tải trọng và chiều dài dầm.

  • Nếu dầm nằm trên mặt đất hoặc nền cứng, thép chịu lực được bố trí phía dưới vì chịu mô men âm ở đáy.

  • Nếu dầm nằm dưới mặt đất hoặc chịu lực nâng từ dưới lên, cần bố trí thép phía trên.

  • Chiều dài nối chồng giữa các thanh thép cần đảm bảo từ 30 đến 40 lần đường kính thanh.

3. Thép đai (thép kháng cắt)

  • Thép đai được bố trí vuông góc hoặc xoắn quanh thép dọc để giữ cố định và tăng khả năng chịu cắt.

  • Khoảng cách giữa các đai thường là 150mm đến 200mm. Ở các vị trí gối móng, neo vào cột hoặc vùng chịu lực lớn nên bố trí đai dày hơn (khoảng cách nhỏ hơn).

  • Thép đai thường dùng đường kính phi 6 đến phi 10.

4. Bố trí neo và nối thép

  • Các đầu thanh thép dọc phải được neo chắc vào đài móng hoặc chân cột. Có thể neo bằng cách bẻ móc hình chữ L hoặc nối chồng tối thiểu 40 lần đường kính.

  • Không được cắt ngang thanh thép tại giữa nhịp hoặc vị trí chịu mô men lớn.

5. Lớp bê tông bảo vệ

  • Lớp bê tông bảo vệ giữ cho cốt thép không bị ăn mòn và tăng độ bám dính với bê tông.

  • Độ dày lớp bảo vệ nên đạt ít nhất 30mm ở phần đáy và thành dầm, 25mm với phần đai.

  • Cần sử dụng con kê bê tông hoặc nhựa để cố định lớp bảo vệ đúng kỹ thuật.

6. Kích thước và tiết diện dầm

Chiều cao và chiều rộng dầm phụ thuộc vào chiều dài nhịp, tải trọng truyền xuống móng và đặc điểm đất nền. Thông thường, dầm móng có tiết diện 300x500mm hoặc 300x600mm đối với nhà dân dụng từ 2 đến 3 tầng. Với nhịp dài hoặc công trình có tải trọng lớn, cần tăng tiết diện dầm tương ứng.

Lưu ý khi thi công

Thi công cần tuân thủ đúng bản vẽ thiết kế được phê duyệt. Không sử dụng thép bị rỉ sét, cong vênh hoặc bám dầu mỡ.

Việc đổ bê tông dầm móng nên thực hiện liên tục để tránh phân tầng, đồng thời đầm kỹ để đảm bảo bê tông bám sát cốt thép.

Có thể bổ sung thêm thép tăng cường tại các gối, chân cột hoặc vị trí chuyển tiếp nếu cần.

Xem thêm: Dầm sàn là gì? Kết cấu thép dầm sàn tối ưu

Cách đặt thép dầm móng

1. Nguyên tắc chung khi đặt thép dầm móng

  • Thép phải được neo chắc vào móng hoặc chân cột.

  • Phân biệt giữa dầm móng chịu uốn và dầm móng chỉ liên kết móng (giằng móng) để bố trí thép phù hợp.

  • Cần có lớp bê tông bảo vệ từ 2.5 – 3.5 cm để tránh rỉ sét và đảm bảo bám dính với bê tông.

2. Thép dọc (chịu lực chính)

Vị trí đặt thép dọc:

  • Nếu dầm nằm trên mặt đất (ít bị uốn): thép dọc chủ yếu bố trí phía dưới.

  • Nếu dầm nâng hoặc treo (chịu uốn): bố trí 2 lớp thép dọc trên – dưới.

Số lượng thép dọc thường là 2–4 thanh, sử dụng thép phi 16, phi 18 hoặc phi 20 tùy tải trọng.

Khoảng cách nối chồng: từ 30–40 lần đường kính thanh.

3. Thép đai (thép chống cắt, giữ ổn định khung)

  • Thường dùng phi 6 hoặc phi 8.

  • Khoảng cách cốt đai:

    • Vùng gối hoặc vị trí giao với cột/móng: 10–12 cm.

    • Giữa nhịp: 15–20 cm.

4. Cách kê thép và cố định vị trí

  • Dùng con kê bê tông hoặc nhựa chuyên dụng để đảm bảo lớp bảo vệ.

  • Cố định các thanh bằng dây kẽm buộc chặt để giữ đúng vị trí khi đổ bê tông.

Cách bố trí sắt dầm sàn (dầm bê tông cốt thép)

1. Xác định nội lực dầm để chọn cấu hình bố trí

  • Dầm sàn nhà thường chịu mô men lớn ở giữa nhịp và tại gối (nơi tiếp xúc cột).

  • Thép dầm gồm thép dọc trên – dưới và thép đai.

2. Thép dọc trong dầm sàn

  • Thép dọc trên chịu mô men âm (gối dầm), dưới chịu mô men dương (giữa nhịp).

  • Bố trí từ 2 đến 4 thanh thép chính mỗi lớp (trên – dưới).

  • Sử dụng thép phi 16, phi 18 hoặc phi 20.

3. Thép đai trong dầm sàn

  • Dùng phi 6 hoặc phi 8.

  • Khoảng cách:

    • Gần gối dầm: đai dày 10–12 cm.

    • Giữa nhịp: đai thưa 15–20 cm.

4. Lớp bê tông bảo vệ

  • Lớp bê tông bảo vệ sắt nên ≥ 2.5 cm để chống rỉ và bám dính.

5. Một số lưu ý quan trọng

  • Không nên cắt ngang thanh thép ở giữa nhịp.

  • Nối thép phải đảm bảo chiều dài nối chồng đúng quy định (30–40 lần phi).

  • Nên dùng thép mới, không gỉ, không cong vênh và có nguồn gốc rõ ràng.

  • Khi đổ bê tông, cần đầm kỹ và làm liên tục để tránh rỗ, phân tầng.

Nếu công trình của bạn là nhà dân dụng từ 1–3 tầng, gợi ý thông số cơ bản:

Loại thép

Vị trí

Kích thước đề xuất

Thép dọc dầm móng

Trên/dưới

Phi 16 – 20

Thép đai dầm

Toàn dầm

Phi 6 – 8, khoảng cách 100–200 mm

Thép dầm sàn

Dọc trên/dưới

Phi 16 – 20

Lớp bảo vệ

Bao quanh thép

≥ 25 mm

Vì sao nên dùng sàn phẳng XF-BOX thay cho dầm truyền thống?

Sàn phẳng XF-BOX mang lại nhiều lợi ích so với sàn dầm truyền thống, bao gồm khả năng vượt nhịp lớn hơn, tiết kiệm vật liệu, giảm chiều cao công trình, cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt và tăng tính thẩm mỹ cho không gian.

Tiêu chí

Ưu điểm nổi bật

Chịu lực tốt, giảm tải trọng

Độ cứng đạt 87% so với sàn đặc, nhưng chỉ dùng khoảng 50% lượng bê tông.

Chịu tải gấp đôi, giảm đến 65% trọng lượng.

Tiết kiệm chiều cao, tăng công năng

Giảm chiều cao tầng, tiết kiệm vật liệu xây tô.

Tăng diện tích sử dụng, phù hợp nhà phố hẹp ngang.

Linh hoạt thiết kế

Thi công nhịp lớn dễ dàng, thuận lợi lắp đặt hệ thống kỹ thuật.

Phù hợp nhiều loại công trình có yêu cầu linh hoạt.

Tăng tốc độ thi công

Không cần dầm chính/phụ, giảm lượng thép và bê tông đến 35%.

Rút ngắn thời gian thi công 5–7 ngày/sàn.

Thân thiện môi trường

Ít tiêu hao tài nguyên, giảm chất thải xây dựng.

Góp phần bảo vệ môi trường, xây dựng xanh – bền vững.

So sánh sàn truyền thống (có dầm) vs sàn phẳng XF-BOX

Tiêu chí

Sàn Truyền Thống (Có Dầm)

Sàn Phẳng XF-BOX

Kết cấu chịu lực

Dựa vào hệ dầm chính – phụ nâng đỡ bản sàn

Chịu lực phân tán nhờ hệ thống hộp tạo rỗng – không cần dầm chính/phụ

Chiều cao tầng

Chiều cao sàn lớn do phải tính thêm chiều cao dầm

Giảm 10–20cm/tầng ⇒ tối ưu không gian, tăng số tầng khai thác

Khả năng vượt nhịp lớn

Bị giới hạn do phụ thuộc hệ dầm

Vượt nhịp lớn dễ dàng (8–12m), không cần thay đổi chiều dày sàn

Tải trọng bản thân

Nặng (do toàn bộ khối sàn đặc bê tông + hệ dầm dày)

Nhẹ hơn đến 30–50%, giảm tải cho móng và kết cấu khung

Khả năng bố trí hệ kỹ thuật

Khó bố trí vì hệ dầm che lấp, phải đục phá hoặc né tránh

Dễ bố trí ống điện, ống nước, HVAC nhờ mặt sàn phẳng

Tốc độ thi công

Phức tạp, nhiều bước: dựng cốt – thép – dầm – bản

Nhanh hơn 30–40%, thi công đồng thời, dễ tổ chức mặt bằng

Lượng vật liệu sử dụng

Nhiều: cốt pha – thép – bê tông

Giảm 25–35% thép & bê tông, giảm cốt pha

Tính thẩm mỹ trần nhà

Trần gồ ghề (do hệ dầm) ⇒ phải đóng trần giả hoặc xử lý lại

Trần phẳng – thẩm mỹ cao, không cần đóng trần

Chi phí tổng thể

Thấp hơn đơn giá/m2 nhưng tăng chi phí vật liệu – thời gian – trần

Chi phí ban đầu cao hơn nhưng tiết kiệm tổng thể

Tính bền vững môi trường

Tiêu thụ nhiều tài nguyên – bê tông – thép

Giảm CO₂, thân thiện môi trường, đạt tiêu chuẩn công trình xanh

  • Sàn truyền thống có dầm phù hợp cho các công trình đơn giản, ít yêu cầu về kỹ thuật hoặc chi phí đầu tư thấp ban đầu.

  • Sàn phẳng XF-BOX là xu hướng hiện đại trong xây dựng công nghiệp, nhà cao tầng, nhà phố cao cấp nhờ:

    • Tối ưu chiều cao & không gian sử dụng

    • Tăng tốc độ thi công

    • Tiết kiệm vật liệu & thân thiện môi trường

Xem thêm: Tính toán thiết kế sàn không dầm cấu tạo & kết cấu

CÔNG TY TNHH Tư vấn xây dựng XRF-Việt Nam

Địa chỉ: Tầng 10, tòa nhà RCC 33 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội

Hotline: 0988 431 399

Email: info.xrf@gmail.com

Fanpage: XRF - Việt Nam


Tin tức liên quan

Báo giá xây biệt thự cách tính đơn giá trọn gói
Báo giá xây biệt thự cách tính đơn giá trọn gói

303 Lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá xây dựng biệt thự trọn gói? Đơn giá xây dựng nhà biệt thự như thế nào?

Bản vẽ khách sạn 5 sao thiết kế tiêu chuẩn
Bản vẽ khách sạn 5 sao thiết kế tiêu chuẩn

109 Lượt xem

Trong xây dựng khách sạn, bản vẽ thiết kế đóng vai trò định hướng toàn bộ quá trình thi công. Bản thiết kế rõ ràng, chi tiết giúp hiện thực hóa ý tưởng, đảm bảo công trình đạt chất lượng, thẩm mỹ và công năng.

Xây nhà trọn gói Lạng Sơn báo giá tối ưu
Xây nhà trọn gói Lạng Sơn báo giá tối ưu

205 Lượt xem

Việc xây dựng một ngôi nhà không chỉ là hiện thực hóa tổ ấm mơ ước mà còn là quá trình đòi hỏi sự chuyên nghiệp và tính toán cẩn thận. Dịch vụ xây nhà trọn gói Lạng Sơn tại XRF- Việt Nam sẽ giúp bạn yên tâm từ khâu thiết kế đến thi công, đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí.

Xây nhà 1 trệt 1 lầu 500 triệu - kinh nghiệm xây nhà
Xây nhà 1 trệt 1 lầu 500 triệu - kinh nghiệm xây nhà

90 Lượt xem

500 triệu có xây được nhà 2 tầng không là thắc mắc chung của nhiều người, đặc biệt là các gia đình hạn chế ngân sách nhưng vẫn mong muốn sở hữu một tổ ấm khang trang và tiện nghi. 

Bản vẽ cầu thang 21 bậc kích thước thiết kế
Bản vẽ cầu thang 21 bậc kích thước thiết kế

560 Lượt xem

Trong phong thủy, cầu thang không chỉ là lối di chuyển mà còn là “xương sống” dẫn khí và năng lượng trong ngôi nhà, ảnh hưởng trực tiếp đến tài lộc, sức khỏe của gia chủ. Thiết kế cầu thang 21 bậc theo đúng nguyên tắc phong thủy sẽ giúp cân bằng vượng khí, mang lại may mắn và sự thịnh vượng cho gia đình. Hãy cùng XRF-Việt Nam tìm hiểu nhé !

Thiết kế nhà Hải Phòng báo giá công ty tối ưu
Thiết kế nhà Hải Phòng báo giá công ty tối ưu

296 Lượt xem

Làm sao để tìm được một đơn vị uy tín, chuyên nghiệp và tận tâm với khách hàng trong quá trình xây dựng nhà? Thiết kế nhà Hải Phòng đẹp và chất lượng chỉ có tại XRF Việt Nam.

Bản vẽ thiết kế nhà xưởng công nghiệp các loại
Bản vẽ thiết kế nhà xưởng công nghiệp các loại

470 Lượt xem

Bản vẽ thiết kế nhà xưởng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo quá trình thi công diễn ra chính xác và tiết kiệm chi phí. Dù là nhà xưởng quy mô nhỏ hay dự án công nghiệp lớn, bản vẽ chi tiết sẽ giúp xác định rõ ràng mặt bằng, không gian và hỗ trợ triển khai thi công một cách hiệu quả. Trong bài viết này, XRF-Việt Nam sẽ cùng bạn tìm hiểu những thành phần quan trọng cần có trong một bản vẽ thiết kế nhà xưởng tiêu chuẩn!

Thiết kế nhà xưởng 200m2 tối ưu chi phí xây dựng
Thiết kế nhà xưởng 200m2 tối ưu chi phí xây dựng

471 Lượt xem

Giá xây nhà xưởng 200m2 bao nhiêu? Tham khảo mẫu thiết kế nhà xưởng 200m2 phố biển hiện nay!
 


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng