Dầm thép là gì? Bố trí thép dầm, dầm sàn
- Dầm thép là gì?
- So sánh giữa dầm thép và dầm bê tông
- Nguyên tắc bố trí thép dầm móng
- 1. Xác định chức năng và vị trí dầm móng
- 2. Thép chịu lực chính
- 3. Thép đai (thép kháng cắt)
- 4. Bố trí neo và nối thép
- 5. Lớp bê tông bảo vệ
- 6. Kích thước và tiết diện dầm
- Lưu ý khi thi công
- Cách đặt thép dầm móng
- 1. Nguyên tắc chung khi đặt thép dầm móng
- 2. Thép dọc (chịu lực chính)
- 3. Thép đai (thép chống cắt, giữ ổn định khung)
- 4. Cách kê thép và cố định vị trí
- Cách bố trí sắt dầm sàn (dầm bê tông cốt thép)
- 1. Xác định nội lực dầm để chọn cấu hình bố trí
- 2. Thép dọc trong dầm sàn
- 3. Thép đai trong dầm sàn
- 4. Lớp bê tông bảo vệ
- 5. Một số lưu ý quan trọng
- Vì sao nên dùng sàn phẳng XF-BOX thay cho dầm truyền thống?
- So sánh sàn truyền thống (có dầm) vs sàn phẳng XF-BOX
Dầm thép có trọng lượng khá nhẹ cũng như khả năng chịu lực lớn, dễ di chuyển. Do đó Dầm thép được sử dụng rộng rãi trong những kết cấu nhịp lớn. Vậy dầm thép là gì? Dầm thép có tốt hơn dầm bê tông không? Bài viết sau sẽ phân tích và so sánh chi tiết các loại dầm. Qua đó giúp bạn hiểu rõ hơn về dầm là gì trong xây dựng.
Dầm thép là gì?
Dầm thép là thanh thép có dạng ngang hoặc nghiêng, được thiết kế để chịu lực và truyền tải trọng từ bản sàn, mái hoặc kết cấu phụ bên trên sang cột hoặc tường. Dầm thép có vai trò quan trọng trong việc truyền tải trọng từ các bộ phận khác như sàn, mái, tường xuống cột hoặc móng, giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình. Dầm thép có nhiều loại và hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế và tải trọng của công trình.
Xem thêm:
- Thép Hình I120 – Giá sắt i120? Trọng lượng thép i120
- Thép hình U65 – Giá thép u65, phân loại, ứng dụng
So sánh giữa dầm thép và dầm bê tông
Hiện nay, dầm kết cấu thép ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Vậy so với dầm bê tông truyền thống dầm thép có những đặc điểm gì nổi bật? Dưới đây là bảng so sánh giữa dầm thép và dầm bê tông dựa trên các tiêu chí quan trọng trong xây dựng:
Tiêu chí |
Dầm Thép |
Dầm Bê Tông (cốt thép) |
Vật liệu chính |
Thép hình (I, H, hộp...) |
Bê tông kết hợp cốt thép |
Khả năng chịu lực |
Rất cao, đặc biệt chịu uốn & kéo tốt |
Chịu lực tốt, nhất là chịu nén |
Trọng lượng bản thân |
Nhẹ hơn bê tông (cùng tải trọng thiết kế) |
Nặng hơn nhiều |
Thi công |
Nhanh, chính xác, có thể lắp ghép sẵn |
Thi công lâu hơn do cần coffa, đổ bê tông, dưỡng hộ |
Khả năng tái sử dụng |
Tái sử dụng được, dễ tháo lắp |
Hầu như không thể tái sử dụng |
Tuổi thọ |
50–70 năm nếu bảo trì tốt (sơn chống gỉ, mạ kẽm) |
70–100 năm, ít cần bảo trì thường xuyên |
Chống cháy |
Kém hơn, cần sơn chống cháy hoặc bọc bê tông |
Tốt, bê tông không bắt cháy |
Khả năng chống ăn mòn |
Dễ bị gỉ nếu không xử lý bề mặt |
Tốt hơn, đặc biệt là bê tông đặc chắc |
Thẩm mỹ – thiết kế linh hoạt |
Rất linh hoạt, phù hợp với kiến trúc hiện đại, không gian lớn không cột |
Hạn chế hơn, thường phải chịu kích thước lớn để đạt tải trọng |
Chi phí |
Chi phí vật tư cao hơn nhưng tiết kiệm thời gian và nhân công |
Chi phí vật tư thấp hơn nhưng tốn công xây dựng |
Ứng dụng phổ biến |
Nhà thép tiền chế, nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu vượt |
Nhà dân dụng, nhà phố, công trình hạ tầng |
Kết luận:
-
Dầm thép phù hợp với các công trình yêu cầu tiến độ nhanh, không gian lớn, có thể tháo lắp như nhà công nghiệp, nhà thép tiền chế, nhà khung thép hiện đại.
-
Dầm bê tông phù hợp với công trình dân dụng phổ thông, nhà ở, công trình yêu cầu cách âm cách nhiệt tốt và chi phí hợp lý.
Nguyên tắc bố trí thép dầm móng
Dưới đây là một số nguyên tắc về cách bố trí thép dầm móng đúng chuẩn hiện nay.
1. Xác định chức năng và vị trí dầm móng
Dầm móng (hay còn gọi là dầm giằng móng) có chức năng liên kết các móng đơn lại với nhau, phân phối tải trọng đồng đều xuống nền và tăng độ cứng tổng thể cho móng công trình. Tùy vào vị trí, dầm móng có thể chịu uốn, chịu cắt hoặc chịu nén nên việc bố trí thép cần phù hợp với nội lực.
2. Thép chịu lực chính
-
Thép dọc (thép chịu lực) thường sử dụng từ 2 đến 4 thanh, đường kính từ phi 16 trở lên tùy theo tải trọng và chiều dài dầm.
-
Nếu dầm nằm trên mặt đất hoặc nền cứng, thép chịu lực được bố trí phía dưới vì chịu mô men âm ở đáy.
-
Nếu dầm nằm dưới mặt đất hoặc chịu lực nâng từ dưới lên, cần bố trí thép phía trên.
-
Chiều dài nối chồng giữa các thanh thép cần đảm bảo từ 30 đến 40 lần đường kính thanh.
3. Thép đai (thép kháng cắt)
-
Thép đai được bố trí vuông góc hoặc xoắn quanh thép dọc để giữ cố định và tăng khả năng chịu cắt.
-
Khoảng cách giữa các đai thường là 150mm đến 200mm. Ở các vị trí gối móng, neo vào cột hoặc vùng chịu lực lớn nên bố trí đai dày hơn (khoảng cách nhỏ hơn).
-
Thép đai thường dùng đường kính phi 6 đến phi 10.
4. Bố trí neo và nối thép
-
Các đầu thanh thép dọc phải được neo chắc vào đài móng hoặc chân cột. Có thể neo bằng cách bẻ móc hình chữ L hoặc nối chồng tối thiểu 40 lần đường kính.
-
Không được cắt ngang thanh thép tại giữa nhịp hoặc vị trí chịu mô men lớn.
5. Lớp bê tông bảo vệ
-
Lớp bê tông bảo vệ giữ cho cốt thép không bị ăn mòn và tăng độ bám dính với bê tông.
-
Độ dày lớp bảo vệ nên đạt ít nhất 30mm ở phần đáy và thành dầm, 25mm với phần đai.
-
Cần sử dụng con kê bê tông hoặc nhựa để cố định lớp bảo vệ đúng kỹ thuật.
6. Kích thước và tiết diện dầm
Chiều cao và chiều rộng dầm phụ thuộc vào chiều dài nhịp, tải trọng truyền xuống móng và đặc điểm đất nền. Thông thường, dầm móng có tiết diện 300x500mm hoặc 300x600mm đối với nhà dân dụng từ 2 đến 3 tầng. Với nhịp dài hoặc công trình có tải trọng lớn, cần tăng tiết diện dầm tương ứng.
Lưu ý khi thi công
Thi công cần tuân thủ đúng bản vẽ thiết kế được phê duyệt. Không sử dụng thép bị rỉ sét, cong vênh hoặc bám dầu mỡ.
Việc đổ bê tông dầm móng nên thực hiện liên tục để tránh phân tầng, đồng thời đầm kỹ để đảm bảo bê tông bám sát cốt thép.
Có thể bổ sung thêm thép tăng cường tại các gối, chân cột hoặc vị trí chuyển tiếp nếu cần.
Xem thêm: Dầm sàn là gì? Kết cấu thép dầm sàn tối ưu
Cách đặt thép dầm móng
1. Nguyên tắc chung khi đặt thép dầm móng
-
Thép phải được neo chắc vào móng hoặc chân cột.
-
Phân biệt giữa dầm móng chịu uốn và dầm móng chỉ liên kết móng (giằng móng) để bố trí thép phù hợp.
-
Cần có lớp bê tông bảo vệ từ 2.5 – 3.5 cm để tránh rỉ sét và đảm bảo bám dính với bê tông.
2. Thép dọc (chịu lực chính)
Vị trí đặt thép dọc:
-
Nếu dầm nằm trên mặt đất (ít bị uốn): thép dọc chủ yếu bố trí phía dưới.
-
Nếu dầm nâng hoặc treo (chịu uốn): bố trí 2 lớp thép dọc trên – dưới.
Số lượng thép dọc thường là 2–4 thanh, sử dụng thép phi 16, phi 18 hoặc phi 20 tùy tải trọng.
Khoảng cách nối chồng: từ 30–40 lần đường kính thanh.
3. Thép đai (thép chống cắt, giữ ổn định khung)
-
Thường dùng phi 6 hoặc phi 8.
-
Khoảng cách cốt đai:
-
Vùng gối hoặc vị trí giao với cột/móng: 10–12 cm.
-
Giữa nhịp: 15–20 cm.
-
4. Cách kê thép và cố định vị trí
-
Dùng con kê bê tông hoặc nhựa chuyên dụng để đảm bảo lớp bảo vệ.
-
Cố định các thanh bằng dây kẽm buộc chặt để giữ đúng vị trí khi đổ bê tông.
Cách bố trí sắt dầm sàn (dầm bê tông cốt thép)
1. Xác định nội lực dầm để chọn cấu hình bố trí
-
Dầm sàn nhà thường chịu mô men lớn ở giữa nhịp và tại gối (nơi tiếp xúc cột).
-
Thép dầm gồm thép dọc trên – dưới và thép đai.
2. Thép dọc trong dầm sàn
-
Thép dọc trên chịu mô men âm (gối dầm), dưới chịu mô men dương (giữa nhịp).
-
Bố trí từ 2 đến 4 thanh thép chính mỗi lớp (trên – dưới).
-
Sử dụng thép phi 16, phi 18 hoặc phi 20.
3. Thép đai trong dầm sàn
-
Dùng phi 6 hoặc phi 8.
-
Khoảng cách:
-
Gần gối dầm: đai dày 10–12 cm.
-
Giữa nhịp: đai thưa 15–20 cm.
-
4. Lớp bê tông bảo vệ
-
Lớp bê tông bảo vệ sắt nên ≥ 2.5 cm để chống rỉ và bám dính.
5. Một số lưu ý quan trọng
-
Không nên cắt ngang thanh thép ở giữa nhịp.
-
Nối thép phải đảm bảo chiều dài nối chồng đúng quy định (30–40 lần phi).
-
Nên dùng thép mới, không gỉ, không cong vênh và có nguồn gốc rõ ràng.
-
Khi đổ bê tông, cần đầm kỹ và làm liên tục để tránh rỗ, phân tầng.
Nếu công trình của bạn là nhà dân dụng từ 1–3 tầng, gợi ý thông số cơ bản:
Loại thép |
Vị trí |
Kích thước đề xuất |
Thép dọc dầm móng |
Trên/dưới |
Phi 16 – 20 |
Thép đai dầm |
Toàn dầm |
Phi 6 – 8, khoảng cách 100–200 mm |
Thép dầm sàn |
Dọc trên/dưới |
Phi 16 – 20 |
Lớp bảo vệ |
Bao quanh thép |
≥ 25 mm |
Vì sao nên dùng sàn phẳng XF-BOX thay cho dầm truyền thống?
Sàn phẳng XF-BOX mang lại nhiều lợi ích so với sàn dầm truyền thống, bao gồm khả năng vượt nhịp lớn hơn, tiết kiệm vật liệu, giảm chiều cao công trình, cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt và tăng tính thẩm mỹ cho không gian.
Tiêu chí |
Ưu điểm nổi bật |
Chịu lực tốt, giảm tải trọng |
Độ cứng đạt 87% so với sàn đặc, nhưng chỉ dùng khoảng 50% lượng bê tông. Chịu tải gấp đôi, giảm đến 65% trọng lượng. |
Tiết kiệm chiều cao, tăng công năng |
Giảm chiều cao tầng, tiết kiệm vật liệu xây tô. Tăng diện tích sử dụng, phù hợp nhà phố hẹp ngang. |
Linh hoạt thiết kế |
Thi công nhịp lớn dễ dàng, thuận lợi lắp đặt hệ thống kỹ thuật. Phù hợp nhiều loại công trình có yêu cầu linh hoạt. |
Tăng tốc độ thi công |
Không cần dầm chính/phụ, giảm lượng thép và bê tông đến 35%. Rút ngắn thời gian thi công 5–7 ngày/sàn. |
Thân thiện môi trường |
Ít tiêu hao tài nguyên, giảm chất thải xây dựng. Góp phần bảo vệ môi trường, xây dựng xanh – bền vững. |
So sánh sàn truyền thống (có dầm) vs sàn phẳng XF-BOX
Tiêu chí |
Sàn Truyền Thống (Có Dầm) |
Sàn Phẳng XF-BOX |
Kết cấu chịu lực |
Dựa vào hệ dầm chính – phụ nâng đỡ bản sàn |
Chịu lực phân tán nhờ hệ thống hộp tạo rỗng – không cần dầm chính/phụ |
Chiều cao tầng |
Chiều cao sàn lớn do phải tính thêm chiều cao dầm |
Giảm 10–20cm/tầng ⇒ tối ưu không gian, tăng số tầng khai thác |
Khả năng vượt nhịp lớn |
Bị giới hạn do phụ thuộc hệ dầm |
Vượt nhịp lớn dễ dàng (8–12m), không cần thay đổi chiều dày sàn |
Tải trọng bản thân |
Nặng (do toàn bộ khối sàn đặc bê tông + hệ dầm dày) |
Nhẹ hơn đến 30–50%, giảm tải cho móng và kết cấu khung |
Khả năng bố trí hệ kỹ thuật |
Khó bố trí vì hệ dầm che lấp, phải đục phá hoặc né tránh |
Dễ bố trí ống điện, ống nước, HVAC nhờ mặt sàn phẳng |
Tốc độ thi công |
Phức tạp, nhiều bước: dựng cốt – thép – dầm – bản |
Nhanh hơn 30–40%, thi công đồng thời, dễ tổ chức mặt bằng |
Lượng vật liệu sử dụng |
Nhiều: cốt pha – thép – bê tông |
Giảm 25–35% thép & bê tông, giảm cốt pha |
Tính thẩm mỹ trần nhà |
Trần gồ ghề (do hệ dầm) ⇒ phải đóng trần giả hoặc xử lý lại |
Trần phẳng – thẩm mỹ cao, không cần đóng trần |
Chi phí tổng thể |
Thấp hơn đơn giá/m2 nhưng tăng chi phí vật liệu – thời gian – trần |
Chi phí ban đầu cao hơn nhưng tiết kiệm tổng thể |
Tính bền vững môi trường |
Tiêu thụ nhiều tài nguyên – bê tông – thép |
Giảm CO₂, thân thiện môi trường, đạt tiêu chuẩn công trình xanh |
-
Sàn truyền thống có dầm phù hợp cho các công trình đơn giản, ít yêu cầu về kỹ thuật hoặc chi phí đầu tư thấp ban đầu.
-
Sàn phẳng XF-BOX là xu hướng hiện đại trong xây dựng công nghiệp, nhà cao tầng, nhà phố cao cấp nhờ:
-
Tối ưu chiều cao & không gian sử dụng
-
Tăng tốc độ thi công
-
Tiết kiệm vật liệu & thân thiện môi trường
-
Xem thêm: Tính toán thiết kế sàn không dầm cấu tạo & kết cấu
CÔNG TY TNHH Tư vấn xây dựng XRF-Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 10, tòa nhà RCC 33 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0988 431 399
Email: info.xrf@gmail.com
Fanpage: XRF - Việt Nam
Xem thêm